STT
|
Địa danh đến
(tỉnh, thành
phố)
|
Bến đến
|
Cự ly
(km)
|
Lưu lượng quy
hoạch
(số chuyến/
tháng/bến)
|
Thực trạng hoạt
động
|
Quy hoạch tăng
thêm
|
||||
Lưu lượng
thực hiện
|
Giờ xuất bến Ba Tri
|
Giờ xuất bến
Bến đến
|
Lưu lượng
còn lại
|
Giờ xuất bến Ba Tri
|
Giờ xuất bến
Bến đến
|
|||||
1
|
Kiên Giang
|
Hà Tiên
|
358
|
120
|
30
|
4h30
|
15h00
|
90
|
13h30
|
8h30
9h00
16h30
|
2
|
Bình Dương
|
Bàu Bàng
|
210
|
60
|
-
|
-
|
-
|
60
|
5h00
|
4h30
|
3
|
Đồng Tháp
|
TX Hồng Ngự
|
200
|
60
|
30
|
4h50
|
9h40
|
30
|
8h40
|
13h20
|
4
|
Bình Phước
|
Lộc Ninh
|
267
|
60
|
30
|
6h20
|
8h20
|
30
|
8h05
|
9h00
|
5
|
Đắk Nông
|
LT Đắk Nông
|
355
|
60
|
15
|
6h40
|
3h30
|
45
|
-
|
-
|
6
|
Kiên Giang
|
Kiên Lương
|
338
|
60
|
-
|
-
|
-
|
60
|
7h00
|
6h30
7h30 |
7
|
Bình Dương
|
Bến Cát
|
191
|
120
|
90
|
7h15
12h20
13h50
|
5h30
7h30
12h30
|
30
|
-
|
18h00
|
8
|
Bạc Liêu
|
Gành Hào
|
330
|
60
|
-
|
-
|
-
|
60
|
7h15
|
7h45
|
9
|
Bình Phước
|
Phước Long
|
286
|
60
|
15
|
7h30
|
4h50
|
45
|
-
|
-
|
10
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Long Hải
|
257
|
60
|
30
|
7h30
|
6h15
|
30
|
-
|
-
|
11
|
Tây Ninh
|
Tây Ninh
|
231
|
60
|
30
|
7h40
|
5h50
|
30
|
-
|
-
|
12
|
Cà Mau
|
Cà Mau
|
334
|
60
|
60
|
8h00
17h00 |
9h00
17h00 |
-
|
-
|
-
|
13
|
Cần Thơ
|
Trung tâm
Cần Thơ |
162
|
270
|
60
|
9h00
15h00
|
8h30
14h00
|
210
|
-
|
7h00
10h45 12h45 |
14
|
Bình Phước
|
Bù Đốp
|
297
|
60
|
30
|
9h00
|
3h00
|
30
|
-
|
-
|
15
|
Cà Mau
|
Năm Căn
|
386
|
30
|
30
|
9h10
|
8h15
|
-
|
-
|
-
|
16
|
Đồng Nai
|
Trị An
|
210
|
120
|
60
|
9h20
11h00
|
5h00
14h30
|
60
|
-
|
11h00
17h00
|
17
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Vũng Tàu
|
250
|
60
|
15
|
9h30
|
7h00
|
45
|
-
|
-
|
18
|
Đồng Nai
|
Biên Hòa
|
180
|
120
|
22
|
12h40
|
5h15
|
98
|
14h10
|
5h45
17h15
18h15
|
19
|
Bình Dương
|
Bình Dương
|
153
|
60
|
30
|
15h30
|
7h30
|
30
|
-
|
9h15
|
20
|
Bình Dương
|
Phú Chánh
|
175
|
60
|
-
|
-
|
-
|
60
|
16h10
|
5h30
16h30
|
21
|
Lâm Đồng
|
LT Đà Lạt
|
415
|
60
|
30
|
17h00
|
17h00
|
30
|
-
|
6h45
|
22
|
Đồng Nai
|
Tân Phú
|
262
|
120
|
30
|
22h30
|
6h00
|
90
|
-
|
9h10
13h10
17h10
|
23
|
Đồng Tháp
|
Tân Hồng
|
215
|
60
|
-
|
-
|
-
|
60
|
-
|
-
|
24
|
Đắk Nông
|
Quảng Khê
|
385
|
120
|
-
|
-
|
-
|
120
|
-
|
22h00
|
25
|
An Giang
|
Khánh Bình
|
274
|
60
|
-
|
-
|
-
|
60
|
-
|
-
|
26
|
TP. Hồ Chí Minh
|
Cần Giờ
|
171
|
120
|
-
|
-
|
-
|
120
|
-
|
-
|
27
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Bà Rịa
|
230
|
30
|
-
|
-
|
-
|
30
|
-
|
-
|
28
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Xuyên Mộc
|
254
|
30
|
-
|
-
|
-
|
30
|
-
|
-
|
29
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Châu Đức
|
245
|
30
|
-
|
-
|
-
|
30
|
-
|
-
|
30
|
TP. Hồ Chí Minh
|
BX Miền Tây
|
126
|
240
|
240
|
4h00
6h00
7h30
9h00
10h30
12h00
13h30
14h45
|
6h45
8h00
9h15
10h30
12h00
13h30
15h00
16h30
|
-
|
-
|
-
|
Thứ Ba, 2 tháng 1, 2018
Thực trạng hoạt động và nốt tài quy hoạch các tuyến xe khách tại BX Ba Tri
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét